Có 2 kết quả:

小虾米 xiǎo xiā mi ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄚ 小蝦米 xiǎo xiā mi ㄒㄧㄠˇ ㄒㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shrimp
(2) fig. small fry
(3) minor player

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shrimp
(2) fig. small fry
(3) minor player

Bình luận 0